Đi du lịch giúp cho chúng ta có nhiều cái nhìn mới mẻ về những vùng đất mới và con người mới. Việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về du lịch là một trong những cách nhỏ để giúp bạn có những chuyến du lịch trọn vẹn hơn. Cùng Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh học ngay những từ vựng tiếng Anh về du lịch thông dụng nhất thôi nào.
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh thật phong phú và đa dạng. Có rất nhiều chủ đề khác nhau đòi hỏi bạn cần nắm vững. Trong bài hôm nay thì chúng mình cùng nhau đến với chủ đề từ vựng tiếng ANh về du lịch nhé.
- Travel: du lịch
- Airline schedule: lịch bay
- Check-in: giấy tờ vào cửa
- High season: mùa đắt điểm
- Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
- Deposit: đặt cọc
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Destination: điểm đến
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Inclusive tour: tour trọn gói
- One way trip: Chuyến đi 1 chiều
- Low Season: mùa nhỏ khách
- Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
- Round trip: Chuyến đi khứ hồi
- Cancellation penalty: Phạt do bãi bỏ
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
- Airline route map: sơ đồ tuyến bay
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Airline schedule: lịch bay
- Destination: điểm đến
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Customer file: hồ sơ khách hàng
- Commission: tiền hoa hồng
- Compensation: tiền bồi thường
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Distribution: kênh cung cấp
- Deposit: đặt cọc
- High season: mùa cao điểm
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
- Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
- Ticket: vé
- Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
- Guide book: sách hướng dẫn
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Tourism: ngành du lịch
- Source market: thị trường nguồn
- Passport: hộ chiếu
- Low Season: mùa ít khách
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Itinerary: Lịch trình
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Traveller: khách du lịch
- Visa: thị thực
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
- Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch
- Timetable: Lịch trình
- Tourist: khách du lịch
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- TRPB: phòng 3 người
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- SGLB: phòng đơn
- TWNB: phòng kép
Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về du lịch trên biển
Những bãi biển tuyệt vời với những người khách ngoại quốc. Một số từ vựng dưới đây có thể giúp bạn hiểu và giao tiếp với những du khách này với những câu giao tiếp cơ bản.
- Boat: thuyền
- Cruise: tàu
- cruise ship: tàu du lịch
- Ferry: phà
- Ocean: đại dương
- Port: cảng
- Sea: biển
- Waves: Sóng biển
- Surf: Lướt sóng
- Sand castle: Lâu đài cát
- Coconut tree: Cây dừa
- The hotel is near the sea: Khách sạn gần biển
- Pool: Bể bơi
- Seawater: Nước biển
- Yachts: Du thuyền
- Seafood: Hải sản
Xem thêm: 99+ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về du lịch trên đường bộ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về du lịch trên đường bộ thông dụng có thể bạn chưa biết.
- Subway: xe điện ngầm
- Bicycle: xe đạp
- Tube: xe buýt
- Taxi: xe taxi
- Bike: xe đạp/xe máy
- Bus: xe buýt
- Bus station: trạm xe buýt
- Car xe hơi
- Lane làn đường
- Motorcycle xe máy
- Freeway đường cao tốc
- Highway xa lộ
- Rail: đường sắt
- Go by rail: đi bằng đường sắt
- Railway đường xe lửa
- Road : con đường
- Main road: con đường chính
- Traffic : giao thông
- Train : xe lửa
- Underground : dưới lòng đất
- Center :Trung tâm
- Pavement : Vỉa hè
- Traffic lights : Đèn giao thông
- Store :Cửa hàng
Xem thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về du lịch tại sân bay
Khi đi du lịch nước ngoài chúng ta sẽ có thể di chuyển bằng máy bay. Việc nắm được một số từ vựng tiếng Anh về du lịch tại sân bay là một trong những yếu tố giúp bạn trải nghiệm chuyến đi dễ dàng và thú vị hơn.
- Airport: sân bay
- Airline schedule: lịch bay
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Boarding pass: thẻ lên máy bay
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Check-in: đăng ký vào
- Fly: bay
- Land: đáp
- Landing: việc đáp máy bay
- Plane: máy bay
- Take off: cất cánh
- About to land: hạ cánh
- Delay: Hoãn
- Air ticket: Vé máy bay
- Luggage: Hành lý
- Cabin: Khoang máy bay
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Pilot: Phi công
- Seat belt: Dây an toàn
Những động từ phổ biến về du lịch
Dưới đây là một số động từ phổ biến về du lịch có thể bạn chưa biết.
- Sightseeing: Ngắm cảnh
- Take a photo: Chụp ảnh
- Rowing: Chèo thuyền
- Climb the mountain: Leo núi
- Snowboarding: Trượt tuyết
- Swim: Bơi
- Bask: Tắm nắng
- Shopping: Mua sắm
- Reservations: Đặt chỗ/đặt trước
- Go on holiday: Đi nghỉ mát
- Prepare your luggage: Chuẩn bị hành lý
- Plan your trip: Lên kế hoạch cho chuyến di
- go camping: đi cắm trại
- burning the Campfire: Đốt lửa trại
- Rent the house: Thuê nhà
- Walk: Đi bộ
- Cancel: Hủy bỏ
- Order food: Đặt đồ ăn
- Pay: Thanh toán
- Cycling: Đạp xe đạp
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh về du lịch
Học phải đi đôi với hành. Để có thể nhanh chóng nhớ được những từ vựng tiếng Anh về du lịch thì các bạn cần thường xuyên sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một đoạn hội thoại nho nhỏ có sử dụng từ vựng tiếng Anh về du lịch. CÙng tham khảo nhé.
Hương: Today’s weather is so beautiful.
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
Mai: I think we should go to the beach.
Tớ nghĩ chúng ta nên đi biển.
Hương: What a great idea. But I don’t have anything to go.
Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Nhưng tớ chưa có đồ đi ơi.
Mai: No problem. We will now together prepare items for the trip
Không vấn đề. Bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau chuẩn bị đồ cho chuyến di
Hương: Chúng ta sẽ đến trung tâm thương mại phía trước nhé!
Chúng ta sẽ đến trung tâm thương mại phía trước nhé!
Mai: I find this set very suitable for you.
Tớ thấy bộ này rất hợp với cậu.
Hương: Oh. Then I will buy this set.
Ồ. Vậy tớ sẽ mua bộ này.
Mai: I told my dad to send someone to pick us up.
Oh! My car is here. Let’s go!
Tớ đã nói với bố tớ cho người đến đón chúng ta rồi.
Ồ! Xe nhà tớ đến rồi. Chúng ta đi thôi!
Hương: How much longer do we arrive?
Mất bao bao nữa thì chúng ta đến nơi?
Mai: It isn’t long. About 1 hour
Không lâu lắm đâu. Khoảng 1 tiếng thôi
Hương: I see the beach over there. It looks so beautiful.
Tớ nhìn thấy bãi biển ở phía xa kia rồi. Trông thật đẹp.
Mai: We’ll put our stuff in our room and go to the beach to play.
Chúng ta sẽ cất đồ lên phòng rồi đi ra biển chơi nhé.
Hương: Are you hungry? Let’s go eat something!
Cậu có đói không? CHúng mình đi ăn gì đó nhé!
Mai: It’s fine. There is a very delicious crab vermicelli restaurant
Cũng được thôi. Ở đây có nhà hàng bún riêu cua rất ngon
Hương: I also love crab vermicelli! Let’s go!
Tớ cũng rất thích bún riêu cua! Cùng đi nào!
Trên đây chúng mình đã mang đến cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về du lịch thông dụng nhất. Khi nắm chắc bộ từ vựng này các bạn có thể tự tin sử dụng khi tham ra những chuyến du lịch cùng gia đinh và bạn bè rồi. Chúc bạn học tập tốt!